Có 1 kết quả:
芎藭 qióng xiōng ㄑㄩㄥˊ ㄒㄩㄥ
qióng xiōng ㄑㄩㄥˊ ㄒㄩㄥ [gióng gióng ㄍㄩㄥˊ ㄍㄩㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chuanxiong rhizome
(2) also named 川芎[chuan1 xiong1]
(2) also named 川芎[chuan1 xiong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
qióng xiōng ㄑㄩㄥˊ ㄒㄩㄥ [gióng gióng ㄍㄩㄥˊ ㄍㄩㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0